Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay đâu


[hay đâu]
Do not expect.
Tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ he though he would surely fail and did not expect to pass.



Do not expect
Tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ he though he would surely fail and did not expect to pass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.