|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay đâu
| [hay đâu] | | | Do not expect. | | | Tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ he though he would surely fail and did not expect to pass. |
Do not expect Tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ he though he would surely fail and did not expect to pass
|
|
|
|